Công ty là gì? Doanh nghiệp và công ty có những điểm gì khác nhau
Trong đời sống kinh doanh, “công ty” và “doanh nghiệp” thường được nhắc đến nhưng nhiều người vẫn chưa rõ ràng về ý nghĩa và sự khác biệt giữa hai khái niệm này. Bài viết này sẽ giải thích một cách đơn giản, dễ hiểu.
Nội dung chính
1. Công ty là gì?
Công ty là một hình thức tổ chức pháp nhân được thành lập theo quy định của pháp luật. Nó có thể là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, v.v. Công ty có khả năng thực hiện hành vi dân sự, chịu trách nhiệm pháp lý và có thể tham gia vào các giao dịch tài chính, hợp đồng.
- Định danh pháp lý: Công ty có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, mã số thuế và các giấy tờ pháp lý khác.
- Trách nhiệm hạn chế: Theo hình thức, người sáng lập hoặc cổ đông chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đã góp.
- Quyền và nghĩa vụ: Có thể mua bán tài sản, ký hợp đồng, tham gia vào các giao dịch tài chính, chịu thuế và nộp báo cáo tài chính.
Ví dụ thực tế: Công ty TNHH “Bảo An” thành lập bởi 3 người, mỗi người góp vốn 33%. Công ty này có thể ký hợp đồng mua bán hàng hóa, mở tài khoản ngân hàng và chịu thuế theo quy định.
2. Công ty và doanh nghiệp có gì khác nhau?
Ở thực tiễn, doanh nghiệp là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm mọi hình thức tổ chức kinh doanh, từ cá nhân kinh doanh, hộ kinh doanh, công ty, đến các tổ chức phi lợi nhuận. Dưới đây là những điểm chính khiến hai khái niệm này khác nhau.
- Phạm vi pháp lý:
- Công ty: là pháp nhân, có thể thực hiện hành vi dân sự.
- Doanh nghiệp: bao gồm cả pháp nhân và không phải pháp nhân (ví dụ: cá nhân kinh doanh).
- Trách nhiệm pháp lý:
- Công ty: trách nhiệm hạn chế hoặc vô hạn tùy hình thức.
- Doanh nghiệp: nếu là cá nhân, trách nhiệm vô hạn; nếu là hộ kinh doanh, trách nhiệm tương tự cá nhân.
- Quyền lợi và nghĩa vụ:
- Công ty: có thể tham gia vào các giao dịch tài chính, ký hợp đồng lớn.
- Doanh nghiệp: quyền và nghĩa vụ phụ thuộc vào hình thức, ví dụ cá nhân kinh doanh không thể mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp.
- Quản trị:
- Công ty: có cơ cấu quản trị rõ ràng (cổ đông, hội đồng quản trị, ban giám đốc).
- Doanh nghiệp: quản trị linh hoạt hơn, thường là một người chủ.
Ví dụ thực tế: Anh “Lê” mở một cửa hàng bán lẻ. Nếu anh đăng ký thành lập công ty TNHH “Lê Shop”, anh sẽ là công ty. Nếu anh không đăng ký công ty mà chỉ bán hàng từ ngôi nhà riêng, anh là doanh nghiệp cá nhân.
3. Cách thành lập công ty đơn giản (Bảng các bước)
| Bước | Hoạt động | Thời gian ước tính |
|---|---|---|
| 1 | Chọn hình thức công ty (TNHH, cổ phần, …) | 1 ngày |
| 2 | Chuẩn bị hồ sơ đăng ký (đơn đăng ký, quyết định thành lập, hợp đồng góp vốn, giấy tờ cá nhân) | 2-3 ngày |
| 3 | Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh | 1-2 ngày |
| 4 | Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh | 3-5 ngày |
| 5 | Đăng ký mã số thuế, mở tài khoản ngân hàng | 1-2 ngày |
Như vậy, khi bạn muốn mở một doanh nghiệp, việc quyết định giữa việc thành lập công ty hay giữ nguyên hình thức cá nhân sẽ phụ thuộc vào quy mô, mục tiêu và nhu cầu bảo vệ tài sản. Nếu bạn cần bảo vệ tài sản, giảm rủi ro pháp lý và mở rộng kinh doanh, công ty thường là lựa chọn tốt hơn.
Hy vọng những giải thích trên giúp bạn hiểu rõ hơn về “công ty” và “doanh nghiệp” cũng như biết được cách thức thành lập công ty một cách nhanh chóng và đúng quy định.

















