Mẫu ủy quyền đại diện phần vốn góp chuẩn nhất
Trong hoạt động kinh doanh, ủy quyền đại diện phần vốn góp là công cụ giúp cổ đông, thành viên góp vốn quản lý quyền lợi của mình mà không cần trực tiếp tham gia vào công ty. Bài viết này sẽ giải thích một cách dễ hiểu, cung cấp mẫu mẫu, hướng dẫn điền và lưu ý khi thực hiện.
Nội dung chính
1. Ủy quyền đại diện phần vốn góp là gì?
Đây là văn bản pháp lý cho phép một người (đại diện) thực hiện các giao dịch, quyết định liên quan đến cổ phần hoặc phần vốn góp của người ủy quyền tại công ty. Đơn giản, nếu bạn là cổ đông, bạn có thể ủy quyền cho một người tin cậy để đại diện cho bạn trong các cuộc họp, ký hợp đồng, nộp tài liệu…
- Người ủy quyền: cổ đông, thành viên góp vốn.
- Người được ủy quyền: thường là một thành viên khác của công ty hoặc một chuyên gia.
- Văn bản này có hiệu lực pháp lý khi được ký, chứng thực và nộp đúng quy trình.
2. Tại sao doanh nghiệp cần ủy quyền này?
Đây là cách tối ưu để:
- Giảm thời gian, công sức cho cổ đông.
- Đảm bảo quyền lợi được bảo vệ ngay khi cổ đông không thể tham gia.
- Thúc đẩy công tác quản lý công ty, tránh rắc rối pháp lý.
3. Nội dung chính của mẫu ủy quyền
Mẫu ủy quyền chuẩn gồm các phần sau:
- Thông tin người ủy quyền: tên, CMND/CCCD, địa chỉ, phần vốn góp.
- Thông tin người được ủy quyền: tên, CMND/CCCD, địa chỉ.
- Quyền hạn được ủy quyền: ký quyết định, đại diện trong cuộc họp, nộp tài liệu, thực hiện các giao dịch tài chính.
- Thời hạn ủy quyền: ngày bắt đầu và ngày kết thúc.
- Điều kiện và hạn chế: ví dụ: không được chuyển nhượng cổ phần, không thay đổi cấu trúc vốn.
- Chữ ký và chứng thực: chữ ký của người ủy quyền, công chứng hoặc nhận ký xác thực.
4. Cách điền mẫu ủy quyền
Hãy làm theo các bước sau:
- Nhập đầy đủ thông tin cá nhân của người ủy quyền và người được ủy quyền.
- Đặt rõ phần vốn góp và cổ phần mà bạn muốn ủy quyền.
- Liệt kê cụ thể quyền hạn: ví dụ, “được ký quyết định tăng vốn” hoặc “được đại diện trong cuộc họp cổ đông”.
- Chọn ngày bắt đầu và ngày hết hạn của ủy quyền.
- Đánh dấu các điều kiện đặc biệt, nếu có.
- Chữ ký của người ủy quyền, ghi rõ ngày, nơi ký.
- Chứng thực: bạn có thể tự ký, hoặc đưa vào công chứng để tăng tính hợp pháp.
5. Ví dụ thực tế
Ví dụ: Cổ đông A, góp 20% vốn, không thể tham gia cuộc họp cổ đông 12/2024. Ông ủy quyền cho anh B (đồng sở hữu 15%) để đại diện, ký quyết định tăng vốn và nộp tài liệu. Mẫu ủy quyền ghi rõ quyền hạn, thời hạn và được công chứng.
6. Quy trình đăng ký ủy quyền tại cơ quan đăng ký kinh doanh
| Bước | Hoạt động | Thời gian |
|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị hồ sơ ủy quyền | 1-2 ngày |
| 2 | Đưa hồ sơ tới cơ quan đăng ký kinh doanh | 1-3 ngày làm việc |
| 3 | Nhận quyết định chấp nhận ủy quyền | 2-5 ngày |
| 4 | Đăng ký vào sổ đăng ký kinh doanh | 1 ngày |
7. Lưu ý khi thực hiện ủy quyền
- Luôn ký tên và ghi rõ ngày tháng.
- Chứng thực bằng công chứng hoặc nhận ký xác thực để tránh tranh chấp.
- Không ủy quyền quá mức: tránh cho người đại diện quyền quyết định thay đổi vốn hoặc chuyển nhượng cổ phần.
- Theo dõi thời hạn: trước khi hết hạn, cần gia hạn hoặc hủy ủy quyền nếu cần.
8. Khi nào cần thay đổi hoặc hủy ủy quyền
Thay đổi hoặc hủy ủy quyền thường xảy ra khi:
- Người ủy quyền thay đổi quyết định (định chuyển nhượng cổ phần, thay đổi người đại diện).
- Thời hạn ủy quyền kết thúc hoặc muốn gia hạn.
- Đối tượng được ủy quyền không còn hợp pháp (đã mất chức vụ, đã mất sinh).
Việc thay đổi hay hủy ủy quyền cần làm theo quy trình tương tự: lập văn bản, ký, chứng thực và nộp lại tại cơ quan đăng ký kinh doanh.

















