Phân biệt khung giá đất, bảng giá đất và giá đất cụ thể
Trong giao dịch mua bán bất động sản, giá đất luôn là yếu tố quyết định. Nhưng khi bạn đọc các văn bản pháp luật, thường thấy ba thuật ngữ: khung giá đất, bảng giá đất và giá đất cụ thể. Để tránh nhầm lẫn, chúng ta cùng tìm hiểu từng khái niệm một cách dễ hiểu.
Nội dung chính
Khung giá đất
Khung giá đất là điểm chuẩn tham khảo về mức giá mà Nhà nước đặt ra cho từng loại đất. Nó không phải là giá thực tế mà người bán hay người mua phải trả, mà là giới hạn tối đa hoặc tối thiểu để các bên có thể tham chiếu khi thương lượng.
- Điểm 1: Xác định giới hạn giá – giúp tránh giá quá cao hoặc quá thấp.
- Điểm 2: Dựa vào các yếu tố như vị trí, diện tích, mức độ phát triển.
- Điểm 3: Được cập nhật thường xuyên theo quy định của pháp luật.
Ví dụ thực tế: Khi muốn mua đất ở trung tâm thành phố, khung giá cho đất nền có thể là 10–12 tỷ đồng/m². Người bán có thể đề nghị 11 tỷ, còn người mua có thể thương lượng xuống 9,5 tỷ. Cả hai đều nằm trong khung giá đã quy định.
Bảng giá đất
Bảng giá đất là tài liệu chi tiết liệt kê giá tham chiếu cho từng loại đất trong một khu vực cụ thể. Nó thường được công bố bởi cơ quan quản lý nhà nước (cơ quan Đất đai, Địa chất) và bao gồm nhiều mức giá khác nhau dựa trên tiêu chí như mức độ đô thị hóa, tiện ích xung quanh, hoặc đặc tính kỹ thuật.
- Điểm 1: Cung cấp giá tham chiếu cụ thể hơn so với khung giá.
- Điểm 2: Được trình bày theo bảng, dễ so sánh giữa các loại đất.
- Điểm 3: Được sử dụng trong các quyết định chuyển nhượng, cấp phép.
Ví dụ thực tế: Bảng giá đất của huyện A có thể liệt kê:
– Đất nền tại khu đô thị mới: 8–10 tỷ/m².
– Đất nền khu công nghiệp: 5–7 tỷ/m².
Người mua và người bán tham khảo bảng để định giá hợp lý.
Giá đất cụ thể
Giá đất cụ thể là giá thực tế cuối cùng mà hai bên đồng ý khi ký hợp đồng chuyển nhượng. Đây là số tiền mà người mua thực sự sẽ chuyển cho người bán, thường được tính theo diện tích thực tế và điều kiện giao dịch.
- Điểm 1: Được xác định sau thương lượng.
- Điểm 2: Phải nằm trong phạm vi khung giá và bảng giá để tránh vi phạm pháp luật.
- Điểm 3: Được ghi rõ trong hợp đồng chuyển nhượng.
Ví dụ thực tế: Một ngôi nhà có diện tích 200 m², giá bán được thương lượng thành 2,4 tỷ đồng (tức 12 triệu đồng/m²). Đây là giá đất cụ thể, được ghi trong hợp đồng.
Cách dùng khung giá, bảng giá và giá đất cụ thể trong thực tiễn
Để giao dịch thành công, bạn nên thực hiện theo các bước sau:
| Bước | Hoạt động | Thời gian |
|---|---|---|
| 1 | Tra cứu khung giá và bảng giá tại cơ quan Đất đai hoặc website chính thức. | 1-2 ngày |
| 2 | So sánh giá tham chiếu với giá thị trường hiện tại. | 1-3 ngày |
| 3 | Thương lượng giá với bên bán, đảm bảo giá nằm trong khung và bảng giá. | 1-5 ngày |
| 4 | Chuẩn bị hồ sơ chuyển nhượng. | 2-4 ngày |
| 5 | Đăng ký và ký hợp đồng, nộp tiền. | 1-2 ngày |
Nhớ rằng, dù giá đất cụ thể có thể thấp hơn khung giá, nhưng nếu nó vượt quá giới hạn tối đa quy định, giao dịch sẽ bị coi là vi phạm pháp luật và có thể bị thu hồi.
Những lưu ý quan trọng
- Luôn kiểm tra cập nhật của khung và bảng giá trước khi thương lượng.
- Đừng bỏ qua các điều kiện kỹ thuật như tình trạng pháp lý, quy hoạch, hoặc hạn chế sử dụng đất.
- Trong trường hợp có tranh chấp, bạn có thể nhờ đến cơ quan Đất đai để xác minh giá và điều kiện giao dịch.
Hiểu rõ ba thuật ngữ này sẽ giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến trong giao dịch bất động sản và đảm bảo mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ.

















