Mẫu hợp đồng cho thuê lại nhà
Hợp đồng cho thuê lại nhà là văn bản pháp lý ghi lại thỏa thuận giữa người thuê gốc (được gọi là nhà cho thuê lại) và người thuê mới. Nó giúp hai bên biết rõ quyền và nghĩa vụ khi người thuê gốc chuyển quyền cho người khác thuê lại bất động sản.
Nội dung chính
Hợp đồng cho thuê lại nhà là gì?
Trong thực tiễn, cho thuê lại nhà thường xảy ra khi:
- Nhà cho thuê lại: là người đã thuê một căn nhà từ chủ nhà và muốn cho người khác thuê lại phần hoặc toàn bộ căn nhà.
- Người thuê mới: là người muốn thuê căn nhà nhưng không muốn ký hợp đồng trực tiếp với chủ nhà.
Điều quan trọng là nhà cho thuê lại vẫn giữ vai trò chủ trừ khi đã chuyển giao quyền cho chủ nhà.
Ví dụ thực tế: Anh Minh đã thuê căn hộ 2 phòng tại 123 Đường ABC. Anh muốn chuyển quyền cho bạn bè thuê lại trong 6 tháng. Anh ký hợp đồng cho thuê lại với bạn bè, ghi rõ thời hạn, tiền thuê và điều kiện trả phòng.
Thành phần chính của hợp đồng cho thuê lại nhà
Hợp đồng thường gồm các mục sau:
| Phần | Nội dung |
|---|---|
| 1. Thông tin các bên | Họ tên, địa chỉ, CMND/CCCD. |
| 2. Mô tả tài sản | Địa chỉ, diện tích, nội thất. |
| 3. Giá thuê và phương thức thanh toán | Tiền thuê, tiền đặt cọc, thời hạn thanh toán. |
| 4. Thời hạn thuê | Ngày bắt đầu và kết thúc. |
| 5. Quyền và nghĩa vụ | Chăm sóc tài sản, bảo trì, sửa chữa. |
| 6. Điều kiện chấm dứt hợp đồng | Hủy trước hạn, vi phạm hợp đồng. |
| 7. Điều khoản giải quyết tranh chấp | Hòa giải, trọng tài, tòa án. |
| 8. Đính kèm tài liệu | Hồ sơ thuê gốc, bản sao CMND, hợp đồng gốc. |
Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng cho thuê lại nhà
Để hợp đồng hợp pháp và tránh rắc rối, hãy chú ý các điểm sau:
- Kiểm tra hợp đồng thuê gốc: Đảm bảo hợp đồng gốc cho phép cho thuê lại. Nếu không, cần xin phép chủ nhà.
- Ghi rõ thời hạn và tiền thuê: Tránh tranh cãi về ngày trả tiền.
- Đặt cọc đủ mức: Thường là 1-3 tháng tiền thuê.
- Chỉ rõ trách nhiệm sửa chữa: Người thuê mới không được phép thay đổi cấu trúc.
- Đăng ký (nếu cần): Đối với các hợp đồng dài hạn, có thể cần đăng ký tại cơ quan nhà nước.
Mẫu đoạn mẫu hợp đồng cho thuê lại nhà
Đây là ví dụ ngắn gọn, bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp:
HỢP ĐỒNG CHO THUÊ LẠI NHÀ
Ngày … tháng … năm …
Giữa:
1. Nhà cho thuê lại: Họ tên: …, Địa chỉ: …, CMND/CCCD: …
2. Người thuê mới: Họ tên: …, Địa chỉ: …, CMND/CCCD: …
Điều 1. Địa điểm và nội dung thuê
…
Điều 2. Giá thuê, tiền đặt cọc, phương thức thanh toán
…
Điều 3. Thời hạn thuê
…
Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của các bên
…
Điều 5. Điều kiện chấm dứt hợp đồng
…
Điều 6. Giải quyết tranh chấp
…
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN NHÀ CHO THUÊ LẠI: …
ĐẠI DIỆN NGƯỜI THUÊ MỚI: …
Quy trình thực hiện hợp đồng cho thuê lại nhà
- Chuẩn bị hồ sơ: Lấy bản sao hợp đồng thuê gốc, CMND/CCCD, giấy tờ tùy thân.
- Soạn thảo hợp đồng: Dựa vào mẫu và điều khoản cụ thể.
- Kiểm tra hợp pháp: Đảm bảo không vi phạm pháp luật và hợp đồng gốc.
- Chữ ký và chứng thực: Ký tại địa điểm công chứng (nếu cần).
- Gửi bản sao cho các bên: Đảm bảo mọi người có bản ghi nhớ.
- Đăng ký (nếu cần): Đối với hợp đồng dài hạn, đăng ký tại cơ quan chức năng.
Chú ý pháp lý
1. Thực hiện theo Lừa sửa đần dân (Lừa sửa đần dân 2004): Hợp đồng phải ghi rõ tên, địa chỉ, nội dung, thời hạn, giá thuê.
2. Điều 4, Điều 6 của Bộ luật Dân sự 2015: Định rõ quyền và nghĩa vụ của người thuê và người cho thuê lại.
3. Quyền chủ nhà: Nếu hợp đồng gốc không cho phép, chủ nhà có thể yêu cầu chấm dứt hợp đồng cho thuê lại.
Ví dụ thực tế: Thầy Lê đã ký hợp đồng cho thuê lại nhưng chủ nhà chưa cho phép. Khi chủ nhà biết, Thầy Lê bị yêu cầu trả tiền thuê gốc và chấm dứt hợp đồng cho thuê lại. Việc này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm tra hợp đồng gốc trước khi ký.
Đừng ngần ngại tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi ký. Nếu có thắc mắc, hãy tư vấn với luật sư chuyên về bất động sản để tránh rủi ro pháp lý.

















