Bảng giá đất tỉnh Phú Thọ
Để quyết định mua bán hay đầu tư bất động sản tại Phú Thọ, bạn cần biết giá đất hiện hành. Bảng giá đất không phải là “một con số ngẫu nhiên”, mà là kết quả của quy trình tính toán nghiêm ngặt do Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ công bố theo quy định của Chính phủ.
Nội dung chính
Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là tập hợp các mức giá đất theo từng loại: nông nghiệp, xây dựng, công nghiệp, thương mại, … được xác định theo chu kỳ 5 năm. Giá này được tính dựa trên giá bán thực tế của các mảnh đất gần giống nhau trong khu vực.
- Loại đất: Xác định tính chất sử dụng (công trình dân cư, công nghiệp, …).
- Giá bán thực tế: Giá thực tế khi bán trong năm gần nhất.
- Chỉ số thâm hụt: Chỉ số giúp điều chỉnh giá theo điều kiện thị trường.
Quy trình tính giá đất
- Thu thập dữ liệu: Thu thập giá bán thực tế của các mảnh đất trong năm gần nhất.
- Phân loại: Xếp các mảnh đất vào các nhóm giống nhau về tính chất và vị trí.
- Giới hạn giá: Áp dụng các chỉ số thâm hụt để điều chỉnh giá không vượt quá mức hợp lý.
- Hoàn thiện bảng: Tổng hợp thành bảng giá được công bố vào ngày 1/1 mỗi năm.
Bảng giá đất Phú Thọ 2024 (dựa trên Quyết định 20/2019/QĐ-UBND)
| Loại đất | Giá (đ/m²) |
|---|---|
| Đất nông nghiệp | 5 000 000 |
| Đất xây dựng (cư dân) | 20 000 000 |
| Đất xây dựng (công nghiệp) | 30 000 000 |
| Đất thương mại | 25 000 000 |
Ví dụ thực tế: Căn hộ 80 m² tại thị trấn X được tính giá đất 20 triệu/m². Tổng giá đất = 80 m² × 20 triệu = 1 600 triệu đồng.
Liên hệ tư vấn miễn phí
Bạn cần hỗ trợ về pháp lý khi mua bán đất? Đừng lo lắng, chúng tôi sẵn sàng giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc.
Tổng số người đã xem bài viết: 1 280

















