13/07/2022 - 17:32

Bảng giá đất thành phố Cần Thơ

Bảng giá đất thành phố Cần Thơ – Hướng dẫn đọc và sử dụng

Bạn muốn mua bán, chuyển nhượng hoặc thuê đất ở Cần Thơ? Trước khi làm thủ tục, bảng giá đất là tài liệu quan trọng giúp bạn biết đúng mức giá đất và tính toán các khoản chi phí phải nộp. Dưới đây, mình sẽ giải thích cách đọc bảng, những điều cần lưu ý và ví dụ thực tế để bạn không bị hiểu lầm.

1. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là danh sách giá bán mỗi mét vuông (m²) của các loại đất (đất nền, đất công nghiệp, đất kinh doanh, đất nhà ở, đất nông nghiệp…) được lập theo quy định của Chính phủ. Mỗi tỉnh thành công bố bảng giá này vào kỳ 5 năm một lần, ví dụ Cần Thơ công bố Quyết định 19/2019/QĐ-UBND.

  • Định nghĩa đơn giản: Giá mà nhà nước tính cho mỗi m² đất, dựa trên vị trí, mục đích sử dụng và giá trị thị trường.
  • Phương pháp tính: Dựa trên khung giá đất, phương pháp so sánh và phân loại đất theo mức độ ưu tiên.

Ví dụ thực tế: Nếu bạn muốn mua một mảnh đất nền 100 m² ở khu công nghiệp, bảng giá cho khu vực này có thể ghi 12 triệu đồng/m². Bạn tính tổng giá đất là 1.200 triệu đồng, rồi cộng các khoản phí khác.

2. Cách tìm bảng giá đất Cần Thơ

Để biết giá chính xác, bạn có thể:

  • Truy cập website Địa bàn Cần Thơ hoặc Hành chính công – thường có phần “Bảng giá đất” trong mục “Thông tin tài chính”.
  • Liên hệ trực tiếp với Ủy ban nhân dân thành phố hoặc Phòng Đô thị và Xây dựng để nhận bản in.
  • Tham khảo qua các công ty tư vấn bất động sản uy tín, họ thường cập nhật bảng giá mới nhất.

3. Bảng giá đất theo Quyết định 19/2019/QĐ-UBND

Bảng này chia đất thành các loại chính sau:

Loại đất Giá (đồng/m²)
Đất nền 10 000 000 – 15 000 000
Đất công nghiệp 12 000 000 – 18 000 000
Đất kinh doanh 9 000 000 – 13 000 000
Đất nhà ở 8 000 000 – 12 000 000
Đất nông nghiệp 1 000 000 – 3 000 000

Những con số trên chỉ là ví dụ, thực tế giá có thể thay đổi tùy theo vị trí cụ thể và điều kiện thị trường.

4. Nghĩa vụ tài chính khi thực hiện thủ tục

Khi bạn thực hiện các thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất, cần nộp các khoản phí sau:

  • Phí đăng ký quyền sử dụng đất – tính theo diện tích và loại đất.
  • Phí kiểm tra, đánh giá tài sản – nếu cần có công chứng hoặc đánh giá giá trị.
  • Phí công chứng, đăng ký sổ đỏ – tùy theo quy định của cơ quan đăng ký đất đai.
  • Thuế và phí khác – ví dụ: thuế chuyển nhượng, phí dịch vụ, phí quản lý.

Ví dụ thực tế: Bạn mua 200 m² đất nền với giá 12 triệu/m². Tổng giá đất là 2.400 triệu đồng. Nếu phí đăng ký 2% giá đất, bạn cần nộp 48 triệu đồng. Cộng với các khoản phí khác, tổng chi phí có thể lên tới 2.500 triệu đồng.

5. Mẹo tránh sai lầm khi dùng bảng giá

Để tránh bị tính giá cao hoặc thiếu thông tin, bạn nên:

  1. Kiểm tra bản cập nhật: Đảm bảo bạn đang dùng bảng giá mới nhất (đã được ban hành 2019 hoặc cập nhật gần nhất).
  2. So sánh với giá thị trường: Nếu giá bảng cao hơn giá thực tế nhiều, hãy hỏi lý do hoặc xin tư vấn.
  3. Yêu cầu tài liệu chứng minh: Khi mua bán, yêu cầu bên bán cung cấp bản kê khai giá, giấy tờ pháp lý liên quan.
  4. Tham khảo ý kiến luật sư: Đối với giao dịch lớn, nên nhờ luật sư rà soát hợp đồng, tránh rủi ro pháp lý.

Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng giá đất thành phố Cần Thơ và cách áp dụng trong thực tiễn. Nếu cần thêm giải đáp, mình luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí.

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại