14/07/2022 - 12:16

Bảng giá đất tỉnh Cà Mau

Bảng giá đất tỉnh Cà Mau

Đây là danh sách các mức giá đất được Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau công bố vào ngày 1/1 mỗi năm 5 năm, theo quy định của Chính phủ. Bạn có thể dùng bảng này để tính giá bán, tính thuế và tham khảo khi mua bán đất.

Khái niệm và cách áp dụng

“Bảng giá đất” là giá đồng/m² áp dụng cho từng loại đất. Nó không phải là giá cuối cùng mà bán, mà là giá tham chiếu để tính:

  • Giá bán thực tế – thường là giá thương lượng, có thể cao hơn hoặc thấp hơn.
  • Thuế Tài sản cố định – tính theo giá bán thực tế.
  • Thuế chuyển nhượng – tính theo giá bán thực tế.
  • Định giá tài sản khi làm thủ tục chuyển nhượng, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Ví dụ thực tế: Khi bán một mảnh đất 1 ha, giá bán cuối cùng là 1.500.000 đồng/m², nhưng bảng giá đất chỉ là 1.200.000 đồng/m². Do đó, thuế TNCN sẽ tính trên 1.500.000 đồng/m².

Loại đất và mức giá theo quyết định 41/2019/QĐ-UBND tỉnh Cà Mau

Quyết định này liệt kê các loại đất và mức giá tương ứng. Bạn có thể tra cứu giá cụ thể tại website chính thức của UBND tỉnh Cà Mau.

Loại đất Giá (đồng/m²)
Đất nền
Đất nền đã được cấp phép xây dựng
Đất nền đã được cấp phép xây dựng và có mặt bằng
Đất nền đã được cấp phép xây dựng, có mặt bằng và đã xác định giá
Đất nền đã được cấp phép xây dựng, có mặt bằng, đã xác định giá và có diện tích

Giá thực tế được cập nhật vào ngày 1/1/2019 và sẽ được cập nhật lại vào ngày 1/1/2024.

Cách tính giá đất và ví dụ thực tế

Để tính giá đất:

  1. Chọn loại đất – Xác định đúng loại đất theo quy định.
  2. Đo diện tích – Đơn vị tính là m².
  3. Nhân giá đồng/m² – Lấy giá từ bảng, nhân với diện tích.
  4. Kiểm tra điều kiện – Nếu có quy định đặc biệt (đất công nghiệp, đất nông nghiệp), tính theo mức giá riêng.

Ví dụ: Bạn muốn mua một mảnh đất 2 ha (20.000 m²) tại huyện Cái Nước. Giả sử giá trong bảng là 1.200.000 đồng/m². Giá đất = 1.200.000 × 20.000 = 24.000.000.000 đồng. Khi bán, bạn có thể thương lượng giá bán thực tế 1.300.000 đồng/m², tức 26.000.000.000 đồng. Thuế chuyển nhượng sẽ tính trên 26.000.000.000 đồng.

Lưu ý khi tham khảo bảng giá đất

  • Không làm giới hạn giá bán – Giá trong bảng chỉ là tham chiếu.
  • Kiểm tra cập nhật – Bảng được công bố vào ngày 1/1 mỗi năm 5 năm.
  • Tham khảo nhiều nguồn – Ngoài bảng, bạn nên xem báo giá thị trường và tham khảo ý kiến chuyên gia.
  • Kiểm tra quy định địa phương – Mỗi huyện có thể có điều chỉnh riêng.
  • Tham khảo pháp lý – Nếu có thắc mắc về hợp đồng, luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Bạn cần tư vấn luật đất đai?

Liên hệ ngay để được luật sư giải đáp hoàn toàn miễn phí!

GỌI

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại