Lệ phí thẩm định cấp Sổ đỏ – 63 tỉnh, thành
Để được cấp sổ đỏ – giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bạn sẽ phải nộp một số lệ phí. Lệ phí thẩm định là khoản phí mà cơ quan Đất đai thu khi bạn yêu cầu đánh giá giá trị bất động sản. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
Nội dung chính
- “Lệ phí thẩm định” là gì?
- Ai phải trả?
- Khoảng mức phí ở các tỉnh, thành phố?
- Quy trình nộp lệ phí và nhận sổ đỏ.
1. Lệ phí thẩm định là gì?
Lệ phí thẩm định là khoản tiền bạn phải trả cho cơ quan Đất đai khi họ thực hiện công tác đánh giá giá trị tài sản bất động sản. Phí này được tính theo quy định của pháp luật và thay đổi tùy theo từng địa phương.
Trong quy trình cấp sổ đỏ, lệ phí thẩm định thường là một trong những khoản phí nhất định bạn phải trả trước khi nhận được giấy tờ chính thức.
2. Ai phải nộp lệ phí thẩm định?
Người cần nộp lệ phí là:
- Chủ sở hữu mới khi chuyển quyền sử dụng đất.
- Người đang xin cấp sổ đỏ cho bất động sản đã được thẩm định giá.
- Người đăng ký chuyển giao quyền sử dụng đất (mua bán, hợp đồng chuyển nhượng).
Đối với những giao dịch mà giá trị đất được xác định từ nguồn tài chính (đã có thẩm định), lệ phí sẽ được tính theo giá trị thẩm định.
3. Mức lệ phí thẩm định ở 63 tỉnh, thành
Khoảng tỷ lệ phí thường dao động từ 0,3% đến 1% giá trị bất động sản, với mức tối thiểu và tối đa theo quy định của từng địa phương. Dưới đây là bảng tham khảo:
| Tỉnh/Thành phố | Tỷ lệ phí (%) | Giới hạn tối thiểu (đơn vị VND) | Giới hạn tối đa (đơn vị VND) |
|---|---|---|---|
| Hà Nội | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| TP. Hồ Chí Minh | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Đà Nẵng | 0,6 | 35.000 | 600.000 |
| Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0,7 | 40.000 | 650.000 |
| Vĩnh Long | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Quảng Ninh | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Thái Bình | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Gia Lai | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Điện Biên | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Hòa Bình | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Quảng Ngãi | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Hải Phòng | 0,6 | 35.000 | 600.000 |
| Đắk Lắk | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Phú Yên | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Vũng Tàu | 0,6 | 35.000 | 600.000 |
| Đồng Nai | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Nam Định | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Thái Nguyên | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Hậu Giang | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Quảng Trị | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Bình Định | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Đắk Nông | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Quảng Bình | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Hòa Bình | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Phú Thọ | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Bình Dương | 0,6 | 35.000 | 600.000 |
| Quảng Nam | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Hà Nam | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Long An | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Thái Bình | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Bình Thuận | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Vĩnh Phúc | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Gia Lai | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Đắk Lắk | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Hà Giang | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Yên Bái | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Hưng Yên | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Quảng Ngãi | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Đồng Tháp | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Hải Phòng | 0,6 | 35.000 | 600.000 |
| Thừa Thiên Huế | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Đắk Nông | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Phú Yên | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Vĩnh Long | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Hà Nam | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Đồng Tháp | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Thái Nguyên | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Nam Định | 0,45 | 28.000 | 470.000 |
| Quảng Trị | 0,55 | 32.000 | 520.000 |
| Hải Dương | 0,4 | 25.000 | 450.000 |
| Vĩnh Phúc | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
| Hà Nội | 0,5 | 30.000 | 500.000 |
Đây chỉ là dữ liệu tham khảo. Khi bạn thực hiện giao dịch, hãy hỏi trực tiếp cơ quan Đất đai địa phương để biết chính xác mức phí.
4. Quy trình nộp lệ phí thẩm định và nhận sổ đỏ
- Chuẩn bị hồ sơ: Đơn đăng ký chuyển giao quyền sử dụng đất, bản sao CMND/CCCD, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, và các tài liệu liên quan.
- Nộp hồ sơ tại cơ quan Đất đai: Đăng ký, gửi hồ sơ và thanh toán lệ phí thẩm định.
- Thẩm định giá trị bất động sản: Cơ quan Đất đai thực hiện thẩm định, xác định giá trị tài sản.
- Nhận quyết định cấp sổ đỏ: Khi hồ sơ hợp lệ và lệ phí đã được thanh toán, cơ quan cấp sổ đỏ.
- Nhận sổ đỏ: Lấy bản gốc hoặc bản sao sổ đỏ tại cơ quan.
| Bước | Hoạt động | Thời gian ước tính |
|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị hồ sơ | 1–3 ngày |
| 2 | Gửi hồ sơ & thanh toán lệ phí | 1 ngày |
| 3 | Thẩm định và xử lý hồ sơ | 3–5 ngày |
| 4 | Cấp sổ đỏ | 1–2 ngày |
5. Ví dụ thực tế
Ví dụ: Bà Lệ, một cư dân tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, muốn chuyển nhượng căn hộ 2 phòng. Giá trị căn hộ được thẩm định là 3 tỷ VND. Lệ phí thẩm định ở TP. Hồ Chí Minh là 0,4%.
Phí thẩm định = 3.000.000.000 × 0,004 = 12.000.000 VND. Tuy nhiên, theo quy định tối thiểu là 25.000 VND và tối đa 450.000 VND, nên Bà Lệ chỉ cần trả 450.000 VND.
Đến cơ quan Đất đai, Bà Lệ nộp hồ sơ, trả lệ phí 450.000 VND, và nhận sổ đỏ trong vòng 5 ngày.
6. Lưu ý khi nộp lệ phí thẩm định
- Luôn kiểm tra tỷ lệ phí và giới hạn của địa phương trước khi nộp.
- Giữ lại biên nhận thanh toán, vì đây là bằng chứng khi bạn nộp hồ sơ.
- Đối với giao dịch có nhiều bên, hãy xác nhận rõ người nộp lệ phí (đối tác, chủ sở hữu, hoặc công ty).
- Tránh thanh toán qua các kênh không chính thức để tránh rủi ro mất tiền.
7. Kết luận
Lệ phí thẩm định là một phần không thể thiếu trong quy trình cấp sổ đỏ. Biết được ai phải nộp, mức phí ở đâu và cách nộp sẽ giúp bạn chuẩn bị nhanh chóng, tránh những phiền phức không cần thiết.
Hãy chuẩn bị hồ sơ, kiểm tra mức phí tại địa phương, và nộp lệ phí đúng quy định. Khi hoàn thành, bạn sẽ nhận được sổ đỏ – giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.

















