01/08/2022 - 14:08

Mẫu biên bản hòa giải tranh chấp đất đai

Mẫu biên bản hòa giải tranh chấp đất đai

Biên bản hòa giải là giấy tờ ghi lại quá trình, kết quả và cam kết của hai bên khi giải quyết tranh chấp đất đai. Nếu bạn đang gặp rắc rối với quyền sở hữu hay quyền sử dụng đất, mẫu biên bản này sẽ giúp bạn tránh những sai lầm pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình.

Biên bản hòa giải là gì?

Đây là tài liệu chính thức, được lập khi hai bên (hoặc hơn) đồng ý tham gia hòa giải dưới sự điều hành của một bên trung gian (tòa án, cơ quan giải quyết tranh chấp, hoặc luật sư). Biên bản ghi lại:

  • Thông tin cơ bản: tên, địa chỉ, số điện thoại của từng bên, và người đại diện.
  • Đối tượng tranh chấp: mô tả ngắn gọn về đất, vị trí, kích thước, và vấn đề phát sinh.
  • Quyết định hòa giải: các điều khoản mà hai bên đồng ý, ví dụ: chuyển nhượng, chia tách, hay thanh toán bồi thường.
  • Cam kết thực hiện: thời hạn, hình thức và phương thức thực hiện các cam kết.

Biên bản này có giá trị pháp lý như một văn bản hợp đồng, nên nên lập một cách nghiêm túc.

Đâu là lúc cần lập biên bản hòa giải?

Thường có hai trường hợp:

  1. Hai bên đồng ý giải quyết tranh chấp mà không muốn leo thang lên tòa án.
  2. Trong quá trình kiện tụng, tòa án yêu cầu biên bản để chứng minh quá trình hòa giải đã được thực hiện.

Cách điền mẫu biên bản hòa giải

Để tránh sai sót, hãy làm theo các bước dưới đây. Mẫu dưới đây là một ví dụ cơ bản mà bạn có thể tham khảo.

Bước Hoạt động Thời gian
1 Chuẩn bị thông tin cá nhân và tài liệu liên quan 1-2 ngày
2 Thỏa thuận nội dung hòa giải với bên kia 1-3 ngày
3 Lập biên bản và ký tên 1 ngày
4 Đăng ký, lưu trữ tại cơ quan có thẩm quyền (nếu cần) 1 ngày

Nội dung chi tiết trong biên bản

Để biên bản có hiệu lực, cần bao gồm các mục sau:

  • Tiêu đề: “Biên bản hòa giải tranh chấp đất đai”.
  • Thông tin cá nhân: Họ và tên, CMND/CCCD, địa chỉ thường trú, số điện thoại.
  • Thông tin pháp lý: Số đăng ký đất đai, bản vẽ, hình ảnh, giấy tờ xác nhận quyền.
  • Đối tượng tranh chấp: Mô tả ngắn gọn và chi tiết.
  • Điều khoản hòa giải: Các cam kết, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, hình thức thực hiện.
  • Cam kết thực hiện: Ngày tháng ký, chữ ký, con dấu (nếu có).
  • Phụ lục: Bản sao giấy tờ, tài liệu chứng minh.

Ví dụ thực tế: Cô Hương và ông Bảo đã tranh chấp về quyền sử dụng một mảnh đất hình chữ nhật. Sau khi tham gia hòa giải, họ đồng ý chia đôi đất, ông Bảo chuyển nhượng 50% cho cô Hương với giá 100 triệu đồng, và cô Hương sẽ trả tiền trong vòng 30 ngày. Mọi điều khoản được ghi rõ trong biên bản, ký tên và lưu trữ tại Sở Tài nguyên và Môi trường.

Quy định pháp luật về biên bản hòa giải

Theo Điều 29 Luật Hòa giải, Tranh chấp về tài sản, biên bản hòa giải phải được lập bằng văn bản, ghi đầy đủ thông tin, ký tên và có thể có con dấu của bên đại diện. Nếu biên bản không được lập đúng quy định, tòa án có thể từ chối công nhận.

Trường hợp cần biên bản trước khi kiện

  • Tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng đất.
  • Vấn đề gốc rễ: tranh chấp giai đoạn đầu, chưa có bằng chứng vững chắc.
  • Để tránh mất thời gian và chi phí, biên bản hòa giải giúp hai bên có cơ sở pháp lý trước khi đưa vụ việc lên tòa.

Nếu bạn chưa từng làm biên bản trước đây, hãy tìm kiếm sự trợ giúp từ luật sư hoặc các cơ quan giải quyết tranh chấp. Việc lập biên bản đúng chuẩn sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi một cách an toàn và nhanh chóng.

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại