18/08/2022 - 15:34

Đối tượng chịu thuế GTGT 0% và cách kê khai

Đối tượng chịu thuế GTGT 0% và cách kê khai

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) 0% là mức thuế mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân có thể được áp dụng khi thực hiện các giao dịch đặc biệt. Nếu bạn đang làm kinh doanh hoặc có giao dịch liên quan, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ai có thể dùng thuế 0%cách kê khai đúng quy định.

1. Đối tượng chịu thuế GTGT 0%

Ở Việt Nam, thuế 0% áp dụng chủ yếu cho các giao dịch xuất khẩu và một số giao dịch nhập khẩu, dịch vụ, hoặc bất động sản có tính chất đặc thù. Dưới đây là các nhóm chính:

  • 1.1 Hàng hóa xuất khẩu: Khi hàng được xuất ra khỏi Việt Nam và được kiểm tra, chứng nhận xuất khẩu.
  • 1.2 Dịch vụ xuất khẩu: Dịch vụ cung cấp cho khách hàng nước ngoài (ví dụ: tư vấn, thiết kế, dịch thuật).
  • 1.3 Hàng hóa nhập khẩu được miễn thuế: Hàng nhập khẩu được phép nhập khẩu miễn thuế theo quy định, thường là hàng dùng cho công nghiệp, thiết bị, hoặc hàng hóa có giá trị thấp.
  • 1.4 Dịch vụ bảo hiểm, tín dụng: Các giao dịch bảo hiểm, cho vay, và chuyển tiền qua ngân hàng không bị thuế GTGT.
  • 1.5 Dịch vụ chuyển nhượng bất động sản: Khi bán bất động sản cho nước ngoài hoặc chuyển nhượng giữa công ty thuộc một nhóm nhất định.
  • 1.6 Các giao dịch khác: Bao gồm chuyển giao tài sản, hợp đồng dịch vụ công, và một số trường hợp đặc biệt được quy định trong Luật GTGT.

Ví dụ thực tế: Công ty “X” nhập khẩu máy móc từ Trung Quốc, có giấy tờ chứng minh máy móc này được nhập khẩu miễn thuế theo quy định. Khi bán máy cho khách hàng trong nước, công ty có thể kê khai thuế GTGT 0% cho giao dịch đó.

2. Điều kiện để được áp dụng thuế 0%

Không phải mọi giao dịch đều tự động được áp dụng thuế 0%. Bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Giao dịch phải thuộc phạm vi quy định trong Luật GTGT.
  2. Phải có hồ sơ chứng minh đầy đủ (hợp đồng, giấy tờ xuất khẩu, giấy tờ nhập khẩu miễn thuế, v.v.).
  3. Phải khai báo đúng thời hạn và đúng mẫu trong quy định.
  4. Đối với hàng hóa xuất khẩu, cần có chứng nhận xuất khẩu (đánh dấu “xuất khẩu”, “đối ngoại”, hoặc “đối ngoại đặc thù”).

3. Cách kê khai thuế GTGT 0%

Quá trình kê khai khá đơn giản nếu bạn đã chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Dưới đây là các bước chính:

Bước Hoạt động Thời gian
1 Xác định giao dịch và loại thuế 1-2 ngày
2 Chuẩn bị hồ sơ chứng minh (hợp đồng, chứng từ, giấy tờ khai báo) 2-3 ngày
3 Điền mẫu kê khai thuế GTGT 0% (mẫu 1/2019) 1 ngày
4 Gửi kê khai và chờ xác nhận từ cơ quan thuế 3-5 ngày làm việc

Trong mẫu kê khai, bạn cần ghi rõ:

  • Thông tin doanh nghiệp: tên, mã số thuế, địa chỉ.
  • Chi tiết giao dịch: số lượng, giá trị, loại hàng hóa/dịch vụ.
  • Chứng từ liên quan: hợp đồng, phiếu xuất, giấy tờ nhập khẩu, chứng nhận xuất khẩu.
  • Ký tên, đóng dấu của người khai.

Ví dụ thực tế: Công ty “Y” bán hàng hóa xuất khẩu 500 tấn gạo. Khi kê khai, công ty điền số lượng, giá trị giao dịch, và đính kèm hợp đồng xuất khẩu, phiếu xuất, và chứng nhận xuất khẩu. Sau khi nộp, cơ quan thuế xác nhận và công ty được miễn thuế GTGT.

4. Lưu ý khi kê khai thuế 0%

Để tránh sai sót, hãy lưu ý các điểm sau:

  • Kiểm tra kỹ tính hợp lệ của các giấy tờ, đặc biệt là chứng nhận xuất khẩu.
  • Đảm bảo thời gian kê khai đúng hạn (đối với xuất khẩu, phải kê khai trước khi hàng xuất kho).
  • Đừng quên lưu giữ bản sao kê khai và hồ sơ liên quan ít nhất 10 năm.
  • Thường xuyên cập nhật quy định mới của cơ quan thuế để tránh vi phạm.

Với những hướng dẫn trên, hy vọng bạn có thể áp dụng thuế GTGT 0% một cách dễ dàng và đúng quy định. Nếu có thắc mắc, bạn có thể tham khảo thêm tại trang web của cơ quan thuế hoặc nhờ tư vấn từ chuyên gia thuế.

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại