18/08/2022 - 17:03

Có tính thuế GTGT hàng xuất khẩu hay không?

Có tính thuế GTGT hàng xuất khẩu hay không?

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là loại thuế tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước. Khi doanh nghiệp bán hàng ra nước ngoài, câu hỏi thường gặp là “thuế GTGT có phải nộp không?” Dưới đây mình sẽ giải thích một cách đơn giản, dễ hiểu.

1. Hàng xuất khẩu có chịu thuế GTGT không?

Theo quy định của Luật Thuế GTGT, bán hàng xuất khẩu được coi là đơn vị zero‑rate, tức là thuế suất 0 %. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không phải nộp thuế GTGT khi bán hàng ra nước ngoài.

  • Điều kiện: Bán hàng phải được định nghĩa là xuất khẩu theo quy định của pháp luật.
  • Yêu cầu: Doanh nghiệp cần:
    • Đưa ra hóa đơn xuất khẩu (hoặc hóa đơn xuất khẩu đã được đăng ký).
    • biên bản khai báo xuất khẩutờ khai hải quan.
    • Vận chuyển hàng ra ngoài lãnh thổ Việt Nam.

Ví dụ thực tế: Cửa hàng “Coffee Ex” xuất khẩu 100 tấn cà phê đỗn tới Kenya. Họ lập hóa đơn xuất khẩu, thực hiện tờ khai hải quan, và khi nộp báo cáo thuế, họ khai là 0 % thuế GTGT. Không cần nộp bất kỳ khoản thuế nào.

2. Khi nào thuế GTGT vẫn phải nộp?

Thuế GTGT sẽ áp dụng nếu:

  • Hàng được sử dụng trong nước trước khi xuất khẩu: Nếu sản phẩm được bán ra thị trường nội địa, rồi sau đó xuất khẩu, phần bán ra nội địa sẽ bị tính thuế 10 %.
  • Không có tài liệu chứng minh xuất khẩu: Nếu doanh nghiệp không lập hóa đơn xuất khẩu hoặc không có tờ khai hải quan, hệ thống sẽ coi đó là bán nội địa và áp dụng thuế 10 %.
  • Hàng không thực sự được xuất khẩu: Ví dụ, hàng được giữ lại trong kho và chưa được vận chuyển ra nước ngoài.

Ví dụ thực tế: Công ty “Textile Co.” bán 200 tấn vải tới khách hàng nội địa, sau đó xuất khẩu phần còn lại. Phần bán nội địa phải nộp thuế 10 %. Nếu họ quên lập hóa đơn xuất khẩu cho phần bán nội địa, họ sẽ bị nộp thuế 10 % cho toàn bộ.

3. Thuế GTGT cho dịch vụ xuất khẩu

Giống như hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu cũng được định giá 0 %. Tuy nhiên, khi cung cấp dịch vụ trong nước, thuế suất là 10 %.

  • Ví dụ: Công ty “Logistics” cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng từ Việt Nam tới Singapore. Dịch vụ này được tính là xuất khẩu, vì vậy thuế 0 %.
  • Ngược lại, khi “Logistics” cung cấp dịch vụ vận chuyển trong nước, họ sẽ tính thuế 10 %.

4. Cách khai thuế và hoàn thuế cho xuất khẩu

Để được hoàn thuế hoặc tránh nộp thuế sai, doanh nghiệp cần tuân thủ các bước sau:

Đợt Hoạt động Thời gian
1 Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu (hóa đơn, tờ khai hải quan) 1–3 ngày
2 Đăng ký xuất khẩu tại cục hải quan 1–2 ngày
3 Vận chuyển và giao hàng ra nước ngoài Thời gian vận chuyển
4 Khai báo thuế GTGT trong kỳ khai thuế Đến thời hạn nộp
5 Yêu cầu hoàn thuế (nếu có chi phí đầu vào đã nộp GTGT) 1–2 tháng sau khi khai báo

5. Lưu ý quan trọng khi xuất khẩu

Để tránh những rắc rối pháp lý và thuế:

  • Luôn lập hóa đơn xuất khẩutờ khai hải quan đầy đủ.
  • Kiểm tra lại định danh khách hàng (địa chỉ, mã số thuế, quốc gia nhận hàng).
  • Ghi chép chi tiết chi phí đầu vào để có thể hoàn thuế.
  • Thực hiện đúng quy trình vận chuyển và giao hàng theo quy định.

Ví dụ thực tế: Cửa hàng “Electro” xuất khẩu 50 chiếc điện thoại tới Thái Lan. Nếu họ không lập tờ khai hải quan, nhà nước sẽ coi bán nội địa và thu thuế 10 % cho toàn bộ số điện thoại. Điều này khiến doanh nghiệp mất nhiều tiền mà không cần.

Như vậy, hàng và dịch vụ xuất khẩu thường được miễn thuế GTGT (0 %) nếu tuân thủ đầy đủ quy định. Nếu không, doanh nghiệp có thể phải nộp thuế 10 % hoặc chịu phạt. Hãy luôn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ quy trình để tránh rắc rối.

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại