10/10/2022 - 10:51

Bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu




Bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu

Bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu

Hợp đồng là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Khi một hợp đồng trở thành vô hiệu, nghĩa là hợp đồng không có hiệu lực pháp lý từ đầu. Bạn có thể tự hỏi, “Khi hợp đồng vô hiệu thì mình phải làm gì? Có phải phải bồi thường cho người kia?” Hãy cùng tìm hiểu qua.

1. Những nguyên nhân khiến hợp đồng vô hiệu

Hợp đồng có thể trở thành vô hiệu vì những lý do sau:

  • Thiếu đối tượng hợp đồng: Hợp đồng không đề cập rõ ràng đối tượng, ví dụ: “đi mua bất kỳ hàng hóa nào” mà không ghi rõ loại hàng.
  • Không có nội dung hợp đồng: Hợp đồng thiếu các điều khoản cơ bản như giá, thời hạn, điều kiện.
  • Hợp đồng trái với pháp luật: Ví dụ, hợp đồng mua bán hàng hóa vi phạm quy định về bảo vệ người tiêu dùng.
  • Hợp đồng vi phạm quy định xã hội: Hợp đồng có nội dung bạo lực, lừa đảo, hoặc phản động.
  • Hợp đồng không có sự đồng ý của một bên: Khi một bên ký hợp đồng mà bị ép buộc, không hiểu nội dung, hoặc bị lừa dối.

Ví dụ thực tế: Bạn ký hợp đồng thuê nhà mà chủ nhà không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Hợp đồng này sẽ vô hiệu vì thiếu đối tượng hợp đồng.

2. Hậu quả pháp lý khi hợp đồng vô hiệu

Với hợp đồng vô hiệu, pháp luật coi như hợp đồng chưa từng tồn tại. Hai bên cần:

  • **Hoàn trả lại những gì đã nhận** – Ví dụ, nếu đã nhận tiền đặt cọc, người thuê phải hoàn lại.
  • **Thu hồi tài sản** – Người bán phải trả lại hàng, người mua phải trả lại tiền.
  • **Bồi thường thiệt hại** – Nếu một bên đã chịu thiệt hại do hợp đồng, bên kia có thể phải bồi thường.

3. Bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu

Để tính bồi thường, cần xác định hai yếu tố:

  1. Thiệt hại thực tế: Mất mát do thực hiện hoặc không thực hiện hợp đồng, như chi phí sửa chữa, mất lợi nhuận.
  2. Nguyên nhân gây thiệt hại: Liên quan trực tiếp tới việc hợp đồng vô hiệu.

Pháp luật quy định, nếu một bên gây thiệt hại cho bên kia do hợp đồng vô hiệu, bên gây thiệt hại phải trả tiền bồi thường bằng giá trị thực tế của thiệt hại đó. Tuy nhiên, không bồi thường thiệt hại không có căn cứ – ví dụ, nếu bên bị thiệt hại không thể chứng minh thiệt hại thực sự.

Ví dụ thực tế: Bạn mua một chiếc máy tính qua hợp đồng mua bán nhưng phát hiện máy bị hỏng ngay sau khi nhận. Hợp đồng vô hiệu vì vi phạm chất lượng. Bạn có thể yêu cầu bên bán bồi thường chi phí sửa chữa và mất thời gian sử dụng.

4. Quy trình thực hiện khi hợp đồng vô hiệu

Phần Hoạt động Thời gian
1 Xác minh hợp đồng và lý do vô hiệu 1-2 ngày
2 Gửi thông báo yêu cầu hoàn trả/thu hồi 3-5 ngày
3 Thương lượng bồi thường (nếu có) 1-2 tuần
4 Đưa ra quyết định pháp lý (nếu không thống nhất) 2-3 tuần
5 Thi hành quyết định, bồi thường thực tế 1-2 tuần

5. Lưu ý khi ký hợp đồng để tránh vô hiệu

  • Kiểm tra đầy đủ thông tin đối tượng và nội dung hợp đồng. Đừng để những “điền trống” mà chưa được thống nhất.
  • Đọc kỹ điều khoản** và hiểu rõ nghĩa của từng điều khoản.
  • Đảm bảo mọi bên đều đồng ý và tự nguyện ký kết. Tránh ký kết khi bị ép buộc hoặc lừa dối.
  • Đăng ký hợp đồng có giá trị pháp lý cao** (như hợp đồng thuê nhà, mua bán bất động sản) để có quyền bảo vệ khi có tranh chấp.
  • Tham khảo ý kiến luật sư** trước khi ký hợp đồng quan trọng.

Như vậy, khi hợp đồng vô hiệu, bạn không chỉ cần hoàn trả lại những gì đã nhận mà còn có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có. Việc hiểu rõ quy trình và các quy định pháp luật sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.


Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại