Người làm chứng di chúc theo quy định pháp luật
Những người thân hay bạn bè thường tự hỏi: di chúc có cần người làm chứng không? Nếu không, khi nào nó vẫn có hiệu lực? Bài viết này sẽ trả lời các câu hỏi đó bằng ngôn ngữ giản đơn, cùng với những ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung.
Nội dung chính
1. Khi nào phải có người làm chứng?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, di chúc chỉ bắt buộc phải có người làm chứng trong hai trường hợp đặc biệt:
- Người lập di chúc bị hạn chế về thể chất – như bệnh nặng, suy tàn, hoặc không có khả năng hiểu được ý định của mình.
- Người không biết chữ hoặc có trình độ đọc viết thấp – khi họ không thể viết tay chính xác.
- Di chúc được lập bằng miệng – tức là nói lộ ý định thay vì ghi thành văn.
Trong những trường hợp bình thường, bạn có thể lập di chúc bằng văn bản mà không cần người làm chứng. Tuy nhiên, việc có người chứng thực sẽ làm tăng tính chắc chắn và tránh được những tranh cãi sau này.
2. Ai có thể làm chứng?
Người làm chứng phải đáp ứng các điều kiện sau:
- **Độ tuổi**: ít nhất 18 tuổi.
- **Tình trạng tâm lý**: phải tỉnh táo, không bị rối loạn tâm thần.
- **Quan hệ với người lập di chúc**: không được là người thừa kế trực tiếp (nếu có, sẽ gây mâu thuẫn).
- **Không bị cấm thực hiện công việc**: không phải là người bị cấm làm chứng theo quy định của pháp luật.
Ví dụ: Nếu bạn là cha của anh A và anh A là người thừa kế, bạn không được làm chứng cho di chúc của anh A. Thay vào đó, bạn có thể chọn một người thân khác như ông ngoại hoặc bạn bè.
3. Thủ tục làm chứng khi lập di chúc
Để di chúc được công nhận, bạn cần thực hiện các bước sau:
| Bước | Hoạt động | Thời gian |
|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị nội dung di chúc | 1-2 ngày |
| 2 | Chọn người làm chứng (độ tuổi ≥18, không phải thừa kế) | 1 ngày |
| 3 | Đọc và ký tên di chúc, người làm chứng ký xác nhận | 1-2 giờ |
| 4 | Ghi chú ngày, giờ và địa điểm lập di chúc | 30 phút |
| 5 | Lưu giữ bản gốc và bản sao (nếu cần) | Liên tục |
4. Rủi ro khi không có người làm chứng
Nếu di chúc được lập mà không có người làm chứng (và không thuộc trường hợp đặc biệt), nó vẫn có thể được công nhận, nhưng:
- **Khả năng bị tranh cãi**: Thừa kế có thể cho rằng di chúc không phản ánh ý định thực sự.
- **Mất tính pháp lý**: Trong một số trường hợp, tòa án có thể bác bỏ di chúc nếu thấy thiếu minh bạch.
Ví dụ: Bạn viết di chúc tại nhà, ký tên nhưng không có người chứng thực. Khi cha mẹ bạn qua đời, anh chị em bạn tranh cãi về tài sản. Không có người làm chứng, tòa án có thể khó chấp nhận di chúc của bạn.
5. Khi di chúc không có người làm chứng nhưng vẫn có hiệu lực?
Trong những trường hợp thường ngày, nếu di chúc được lập bằng văn bản, đầy đủ chữ ký của người lập, và không có dấu hiệu gian lận, nó vẫn được công nhận. Tuy nhiên, để tránh rủi ro, bạn nên có người làm chứng.
6. Kết luận và lời khuyên
Việc có người làm chứng là một biện pháp bảo vệ ý định của bạn trong trường hợp tranh chấp. Nếu bạn không chắc chắn, hãy:
- Chọn một người trung lập, không thuộc gia đình thừa kế.
- Đảm bảo người làm chứng đủ tuổi, tỉnh táo, và không bị cấm.
- Ghi lại đầy đủ ngày giờ, địa điểm và tên người làm chứng.
Với những bước chuẩn bị này, di chúc của bạn sẽ có sức mạnh pháp lý vững chắc và tránh được những phiền phức sau này.
Ví dụ thực tế: Anh Bình, 45 tuổi, muốn lập di chúc cho tài sản cá nhân. Anh chọn chị Tâm (độ tuổi 30, không thừa kế) làm chứng. Sau khi ký tên và có chữ ký của chị Tâm, anh lưu giữ bản gốc trong tài khoản ngân hàng. Khi anh qua đời, di chúc của anh được công nhận mà không gặp bất kỳ tranh cãi nào.

















