10/10/2022 - 12:33

Đất của hộ gia đình chia thừa kế thế nào?

Đất của hộ gia đình chia thừa kế thế nào?

Nhà nước thường cấp đất cho hộ gia đình, tức là mảnh đất được quản lý chung bởi các thành viên trong một gia đình. Khi một thành viên qua đời, câu hỏi ngay lập tức là: đất này có thể được chia thừa kế như thế nào? Dưới đây mình sẽ giải thích một cách dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế để bạn hình dung rõ hơn.

1. Có được chia thừa kế với đất của hộ gia đình không?

Thành viên trong hộ gia đình có quyền sử dụng đồng đều với mảnh đất đó. Khi một thành viên qua đời, quyền sử dụng của anh ta vẫn thuộc hộ gia đình, nhưng phần điểm tài sản mà anh ta “đã đóng góp” (đã “điểm” trong nghĩa là có quyền sở hữu) sẽ được xác định bằng luật thừa kế.

  • Điểm 1: Nếu người qua đời có di chúc, phần quyền của anh ta trong tài sản chung sẽ được ghi rõ trong di chúc.
  • Điểm 2: Nếu không có di chúc, luật nhân dân sẽ quyết định phân chia theo thứ tự ưu tiên: vợ/chồng, con, cha/mẹ, anh chị em.
  • Điểm 3: Đất thuộc hộ gia đình không bị “đổi thành tài sản cá nhân” mà vẫn thuộc quyền chung của hộ.

Ví dụ thực tế: Gia đình Bảo có 5 thành viên, trong đó Bảo là người được cấp đất. Khi Bảo qua đời, ông ấy không để lại di chúc. Theo luật, tài sản của Bảo được chia cho vợ và các con. Tuy nhiên, vì đất là tài sản chung, toàn bộ mảnh đất vẫn thuộc hộ gia đình, và quyền sở hữu của vợ, con sẽ được xác nhận qua hồ sơ thừa kế.

2. Thủ tục khi một thành viên trong hộ gia đình qua đời

Để thực hiện quyền thừa kế, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ:
    • Giấy khai tử.
    • Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (nếu có vợ/chồng).
    • Di chúc (nếu có).
    • Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh).
  2. Đăng ký thừa kế tại Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc sở Tư pháp: Nộp hồ sơ, nhận giấy chứng nhận thừa kế.
  3. Cập nhật chứng chỉ quyền sử dụng đất: Đến Văn phòng Đất đai, nộp hồ sơ thừa kế để chuyển quyền sử dụng đất cho người thừa kế.
  4. Thanh toán thuế: Nếu có thuế thừa kế, cần nộp đúng hạn.
Bước Hoạt động Thời gian ước tính
1 Chuẩn bị hồ sơ 1–2 tuần
2 Đăng ký thừa kế 1–3 tuần
3 Cập nhật chứng chỉ đất 1–2 tuần
4 Thanh toán thuế Trong vòng 1 tuần sau khi nhận giấy chứng nhận thừa kế

3. Phân chia tài sản khi không có di chúc

Luật nhân dân quy định rõ thứ tự ưu tiên khi không có di chúc:

  • Vợ/chồng: Nhận 1/2 tài sản chung.
  • Con: Nhận 1/2 phần còn lại, chia đều.
  • Cha/mẹ: Nhận 1/4 phần còn lại nếu còn.
  • Anh chị em: Nhận 1/4 phần còn lại, chia đều.
  • Không có người thừa kế hợp pháp: Tài sản chuyển sang Nhà nước.

Ví dụ thực tế: Người A, chưa có con, qua đời, vợ là người duy nhất thừa kế. Theo luật, vợ nhận 1/2 tài sản chung. Phần còn lại sẽ được chia cho cha mẹ hoặc anh chị em nếu có.

4. Thủ tục thực hiện quyền sử dụng đất

Để tránh tranh chấp sau này, bạn cần làm các công đoạn sau:

  1. Kiểm tra giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Đảm bảo thông tin đúng với tên hộ gia đình.
  2. Chuẩn bị hồ sơ chuyển quyền: Bao gồm giấy chứng nhận thừa kế, giấy tờ tùy thân của người thừa kế.
  3. Nộp hồ sơ tại Văn phòng Đất đai: Khi được duyệt, chứng chỉ quyền sử dụng đất sẽ ghi tên người thừa kế.
  4. Ghi nhận trong sổ hộ khẩu: Để minh chứng quyền sử dụng trong cộng đồng.

Ví dụ thực tế: Sau khi bà Cô Thị Bảo qua đời, con gái đã nộp hồ sơ thừa kế. Văn phòng Đất đai đã cập nhật tên con gái trong chứng chỉ quyền sử dụng đất, giúp cô tránh được rắc rối khi bán hoặc chuyển nhượng bất động sản trong tương lai.

Kết luận

Đất được cấp cho hộ gia đình vẫn là tài sản chung. Khi một thành viên qua đời, phần quyền của anh ta trong tài sản sẽ được xác định theo luật thừa kế hoặc di chúc. Thủ tục chính là chuẩn bị hồ sơ, đăng ký thừa kế, và cập nhật chứng chỉ quyền sử dụng đất. Việc làm rõ quyền thừa kế ngay từ đầu giúp tránh tranh chấp và bảo vệ lợi ích của các thành viên trong gia đình.

Hãy chuẩn bị hồ sơ kịp thời và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần. Chúc bạn mọi việc thuận lợi!

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại