Thủ tục kết hôn với người Trung Quốc tại Việt Nam
Bạn đang chuẩn bị kết hôn với một người bạn từ Trung Quốc? Đây là một quy trình khá rõ ràng, nhưng có một số bước cần chú ý. Dưới đây, mình sẽ giải thích từng bước một cách đơn giản, để bạn không bị rối loạn khi đi làm hồ sơ.
Nội dung chính
1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn
Trước khi đi làm thủ tục, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ. Đây là danh sách những giấy tờ mà cả hai bên sẽ cần:
- Hộ chiếu – Bản gốc và bản sao
- Giấy khai sinh – Bản gốc và bản sao, được dịch sang tiếng Việt (đối với người Trung Quốc)
- Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân hiện tại – Nếu đã từng kết hôn trước đây, cần giấy chứng nhận ly hôn hoặc tử vong
- Giấy xác nhận quà tặng – Bản gốc và bản sao, có thể cần công chứng
- Chứng minh địa chỉ cư trú – Đối với người Việt, có thể là giấy tờ hộ khẩu; đối với người Trung Quốc, có thể là giấy tờ công ty hoặc hợp đồng thuê nhà
- Giấy xác nhận tình trạng sức khỏe – Được cấp bởi bệnh viện, có thể cần dịch
Ví dụ thực tế: Lan (Hà Nội) và Wang (Thượng Hải) đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm hộ chiếu, giấy khai sinh, và bản dịch tiếng Việt của giấy khai sinh. Sau khi ký kết, họ đã nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp quận.
2. Hợp pháp hóa giấy tờ của bên Trung Quốc
Giấy tờ của người Trung Quốc cần được “hợp pháp hóa” (apostille) để có thể được công nhận tại Việt Nam. Quá trình này bao gồm:
- Đăng ký tại cơ quan công chứng tại Trung Quốc – Giấy tờ được công chứng và ký nhận.
- Nhận apostille từ Bộ Ngoại giao Trung Quốc – Đây là chứng nhận cuối cùng, xác nhận tính hợp pháp của giấy tờ.
- Đơn xin công nhận tại Đại sứ quán Việt Nam tại Bắc Kinh – Bạn nộp hồ sơ để Đại sứ quán xác nhận giấy tờ có giá trị pháp lý tại Việt Nam.
Thời gian thực hiện có thể từ 2–3 tuần, tùy vào tốc độ xử lý của từng cơ quan.
3. Đăng ký kết hôn tại Việt Nam
Sau khi có đầy đủ giấy tờ hợp pháp, bạn tiến hành nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp quận/huyện nơi cư trú của một trong hai vợ/chồng. Các bước thực hiện:
- Điền mẫu Đơn đăng ký kết hôn.
- Nộp đầy đủ giấy tờ đã chuẩn bị và hợp pháp hóa.
- Chờ kiểm tra hồ sơ – thường mất 5–7 ngày làm việc.
- Nhận Giấy đăng ký kết hôn – Đây là giấy chứng nhận chính thức của pháp luật Việt Nam.
4. Thời gian và phí
| Bước | Hoạt động | Thời gian | Phí ước tính |
|---|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị hồ sơ | 1–2 tuần | 0 VNĐ (điều kiện tài liệu tự có) |
| 2 | Hợp pháp hóa tại Trung Quốc | 2–3 tuần | 1–2 triệu VNĐ (tùy công chứng) |
| 3 | Đăng ký tại Sở Tư pháp Việt Nam | 5–7 ngày làm việc | ~200.000 VNĐ |
5. Các lưu ý quan trọng
- Dịch thuật – Tất cả giấy tờ tiếng Trung cần được dịch sang tiếng Việt và công chứng.
- Thời hạn hiệu lực – Giấy tờ hợp pháp hóa thường có thời hạn 1–2 năm. Đừng quên cập nhật nếu cần.
- Quyền lợi pháp lý – Sau khi đăng ký, bạn sẽ được hưởng các quyền lợi như quyền cư trú, làm việc và nhận hỗ trợ xã hội.
- Giấy chứng nhận hôn nhân quốc tế – Nếu bạn muốn công nhận hôn nhân ở nước ngoài, hãy giữ bản sao của Giấy đăng ký kết hôn Việt Nam.
6. Kết luận và liên hệ tư vấn
Thủ tục kết hôn với người Trung Quốc tại Việt Nam không phức tạp nếu bạn chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và hiểu rõ quy trình. Nếu gặp khó khăn hoặc cần tư vấn chi tiết, bạn có thể liên hệ với kênh pháp luật của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc.
Chúc bạn và người bạn yêu của mình một cuộc sống hạnh phúc bên nhau!

















