24/09/2022 - 16:38

Chi tiết thủ tục đăng ký kết hôn với người Ấn Độ tại Việt Nam

Chi tiết thủ tục đăng ký kết hôn với người Ấn Độ tại Việt Nam

Đối với những người Việt Nam muốn kết hôn với đối tác Ấn Độ, việc hiểu rõ điều kiệnthủ tục là bước đầu tiên quan trọng. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước một, dùng ngôn ngữ đời thường và ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung.

1. Điều kiện kết hôn

Trước khi chuẩn bị hồ sơ, hãy kiểm tra các điều kiện sau:

  • Tuổi tối thiểu: 18 tuổi đối với nam và 16 tuổi đối với nữ (điều này có thể thay đổi tùy theo quy định của tỉnh).
  • Quyền tự do: Cả hai bên phải tự nguyện, không bị ép buộc.
  • Quyền thừa kế và tài sản: Cần hiểu rõ quyền lợi khi kết hôn với người nước ngoài.

2. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ chính được yêu cầu tại Ủy ban nhân dân (UBND) quận/huyện nơi bạn và đối tác cư trú. Dưới đây là danh sách:

  1. Hộ chiếu và visa/biên nhận nhập cảnh: Hộ chiếu còn hạn, visa hợp lệ hoặc biên nhận nhập cảnh của người Ấn Độ.
  2. Giấy khai sinh: Gốc và bản sao, đã được công chứng.
  3. Giấy tạm trú hoặc giấy xác nhận cư trú: Nếu cư trú tại Việt Nam.
  4. Giấy xác nhận độc thân (đối với người Việt): Gốc và bản sao.
  5. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (đối với người Ấn Độ): Từ cơ quan ngoại giao hoặc Đại sứ quán Ấn Độ tại Việt Nam.
  6. Giấy khai sinh của người Ấn Độ: Gốc và bản sao, đã được công chứng.
  7. Chứng nhận khai sinh của con (nếu có): Nếu đã có con chung.
  8. Đơn xin đăng ký kết hôn: Điền đầy đủ, ký tên.
  9. Giấy tờ tùy chọn: Giấy xác nhận tôn giáo, giấy đồng ý của cha mẹ (nếu chưa 18 tuổi).

3. Thủ tục đăng ký

Quá trình đăng ký thường diễn ra theo các bước sau:

Bước Hoạt động Thời gian
1 Nộp hồ sơ tại UBND quận/huyện 1-2 ngày làm việc
2 Kiểm tra, xác nhận hồ sơ 1-3 ngày làm việc
3 Nhận giấy đăng ký kết hôn 1-2 ngày làm việc

Trong quá trình này, bạn và người Ấn Độ có thể cần điền thêm mẫu khai báo sức khỏe hoặc kiểm tra các giấy tờ bổ sung theo yêu cầu của cơ quan.

4. Thời gian và phí

  • Thời gian tổng cộng: Từ 3-7 ngày làm việc, tùy thuộc vào nhanh của UBND.
  • Phí: Khoảng 300.000 – 500.000 VNĐ (có thể thay đổi theo địa phương).

5. Lưu ý khi kết hôn với người nước ngoài

  • Quyền sở hữu tài sản: Khi kết hôn, tài sản được chia theo quy định của pháp luật Việt Nam và có thể cần lập hợp đồng tài sản chung.
  • Quyền thừa kế: Bạn cần lập giấy chứng nhận thừa kế hợp lệ, đặc biệt khi có tài sản lớn.
  • Đăng ký hộ khẩu: Sau khi kết hôn, bạn cần cập nhật hộ khẩu tại địa bàn cư trú.
  • Thủ tục nhập cảnh cho vợ/chồng: Nếu người Ấn Độ muốn cư trú lâu dài, cần nộp hồ sơ xin thẻ cư trú.

6. Ví dụ thực tế

Trường hợp 1: Nguyễn Văn A, 28 tuổi, cư trú tại Hà Nội, kết hôn với Priyanka Sharma, 24 tuổi, công dân Ấn Độ. Sau khi chuẩn bị hồ sơ, họ nộp tại UBND Quận Hoàn Kiếm. Trong vòng 5 ngày, hồ sơ được duyệt và họ nhận được giấy đăng ký kết hôn. Sau đó, Nguyễn Văn A cập nhật hộ khẩu và nộp hồ sơ xin thẻ cư trú cho Priyanka.

Trường hợp 2: Trần Thị B, 22 tuổi, cư trú tại Đà Nẵng, muốn kết hôn với Raj Patel, 30 tuổi, công dân Ấn Độ. Trần Thị B đã chuẩn bị giấy xác nhận độc thân, giấy khai sinh, và giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của Raj. Sau 4 ngày, họ nhận được giấy đăng ký kết hôn tại UBND Huyện Hòa Vang.

Như bạn thấy, quá trình thực tế khá nhanh chóng nếu bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào, bạn có thể liên hệ với đường dây nóng tư vấn luật kết hôn để được hỗ trợ ngay.

Liên hệ với chúng tôi

Hotline: 0972.939.xxx
Gọi tư vấn
Yêu cầu gọi lại