Chi tiết thủ tục đăng ký kết hôn với người Nhật Bản tại Việt Nam
Bạn đang muốn kết hôn với người Nhật Bản? Để tránh những rắc rối sau này, việc nắm rõ thủ tục đăng ký kết hôn là vô cùng quan trọng. Dưới đây mình sẽ giải thích từng bước một cách dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế để bạn hình dung rõ hơn.
Nội dung chính
1. Tại sao cần chuẩn bị kỹ càng?
Đăng ký kết hôn với người nước ngoài, đặc biệt là người Nhật Bản, không giống như việc kết hôn với công dân Việt Nam. Ngoài giấy tờ thường gặp, bạn còn phải:
- Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân (CNTH): Đây là “chứng minh” bạn chưa có vợ/chồng, được cấp tại sở Tư pháp nơi bạn đang cư trú.
- Giấy khai sinh: Cần bản gốc và bản dịch sang tiếng Nhật, sau đó công chứng.
- Hộ chiếu và visa (nếu có): Cung cấp để chứng minh danh tính và tình trạng cư trú.
Những giấy tờ này sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để tránh trường hợp hồ sơ bị từ chối.
2. Các giấy tờ cần chuẩn bị
Trong thực tế, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu sau:
- Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân (CNTH): Cấp bởi sở Tư pháp, có thời hạn 30 ngày.
- Giấy khai sinh: Gốc và bản dịch tiếng Nhật, công chứng.
- Hộ chiếu: Gốc, có thời hạn còn ít nhất 6 tháng.
- Thư xác nhận của Đại sứ quán Nhật Bản (nếu cần): Để công nhận tài liệu.
- Thẻ căn cước công dân (đối với người Việt): Gốc.
- Đơn đăng ký kết hôn: Điền đầy đủ thông tin.
- Chứng minh thu nhập (nếu có): Để chứng minh tài chính.
Những tài liệu này sẽ được công chứng và dịch thuật trước khi nộp.
3. Quy trình thực hiện
Thủ tục đăng ký kết hôn với người Nhật Bản thường diễn ra theo các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập, dịch và công chứng các giấy tờ.
- Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký kết hôn: Đến trực tiếp, trình bày đầy đủ tài liệu.
- Kiểm tra hồ sơ: Cơ quan sẽ xem xét tính hợp lệ của giấy tờ.
- Chờ thời gian xét duyệt: Thường mất từ 30-45 ngày.
- Nhận giấy chứng nhận kết hôn: Khi hồ sơ được duyệt, bạn nhận được giấy chứng nhận.
4. Khi nào bạn có thể nhận giấy chứng nhận kết hôn?
Giờ nhận giấy chứng nhận là khi:
- Tất cả giấy tờ được chấp nhận.
- Hệ thống xét duyệt hoàn tất.
- Không còn bất kỳ khiếu nại hay yêu cầu bổ sung nào.
Trong thời gian này, bạn có thể chuẩn bị hồ sơ công nhận tại Đại sứ quán Nhật Bản nếu muốn đăng ký kết hôn tại Nhật.
5. Lưu ý khi làm thủ tục
- Đảm bảo bản gốc và bản dịch đồng thời: Nếu không, hồ sơ có thể bị từ chối.
- Giấy tờ có thời hạn hợp lệ: Hộ chiếu, CNTH cần còn ít nhất 30 ngày.
- Không bỏ lỡ thời hạn công chứng: Nếu hết hạn, cần làm mới.
- Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân: Sai sót có thể làm lộ hồ sơ.
Bảng tổng quan các bước
| STT | Hoạt động | Thời gian dự kiến |
|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị, dịch, công chứng giấy tờ | 5-10 ngày |
| 2 | Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký kết hôn | 1 ngày |
| 3 | Xét duyệt hồ sơ | 30-45 ngày |
| 4 | Nhận giấy chứng nhận kết hôn | Ngay khi duyệt |
Ví dụ thực tế
Trường hợp “Nguyễn Văn A” (Việt Nam) và “Yuki Tanaka” (Nhật Bản):
A chuẩn bị CNTH, khai sinh, hộ chiếu, bản dịch tiếng Nhật và công chứng. Sau khi nộp hồ sơ, quá trình xét duyệt mất 35 ngày. Khi được duyệt, A nhận giấy chứng nhận kết hôn và đồng thời gửi bản sao tới Đại sứ quán Nhật Bản để công nhận.
Đây là quy trình chuẩn, giúp hai bên tránh được rắc rối pháp lý khi sinh con hoặc xin thẻ cư trú.
Hỗ trợ tư vấn
Đối với những thắc mắc hay cần giúp đỡ trong quá trình làm thủ tục, bạn có thể Tổng đài của chúng tôi. Đội ngũ luật sư chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

















